Có 2 kết quả:

凶兆 xiōng zhào ㄒㄩㄥ ㄓㄠˋ胸罩 xiōng zhào ㄒㄩㄥ ㄓㄠˋ

1/2

xiōng zhào ㄒㄩㄥ ㄓㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

ill omen

Bình luận 0

xiōng zhào ㄒㄩㄥ ㄓㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) brassiere (underwear)
(2) bra

Bình luận 0